×
Showing results for Adorable là gì
Search instead for Adorabe là gì
used to describe someone or something that makes you love or like them, usually because they are attractive and often small: She has the most adorable two-year ...
Tính từ · Đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu · (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ · đáng ngưỡng mộ ...
Đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu. · (Thơ ca) Đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ.
Bản dịch của adorable – Từ điển tiếng Anh–Việt. adorable. adjective. đáng yêu. an adorable little baby. (Bản dịch của adorable từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh ...
UK /əˈdɔːrəbl/adjectiveinspiring great affection or delightI have four adorable Siamese catsExamplesShy, charming and adorable, she bounded over to hug ...
May 20, 2021 · Về mặt ngữ nghĩa, Adorkable chỉ cùng lúc trạng thái của Dorky (ngố tàu, kì quặc, hơi đụt đụt) và Adorable (đáng yêu, hấp dẫn). Dịch một cách dễ ...
Jul 26, 2022 · “Adorkable” là một tính từ ghép giữa Adorable (đáng yêu, dễ thương) và Dorky (ngốc nghếch, kỳ quặc, bất thường). Nó ngụ ý rằng những đặc điểm kỳ ...
Hôm nay chúng ta cùng học một số từ vựng dùng để diễn tả sự 'đáng yêu' nha! - adorable (đáng yêu). - cute (dễ thương). - dear (thân yêu).
adorable /ə'dɔ:rəbl/ nghĩa là: đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tô... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ adorable,